Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngã



verb
to fall; to tumble down
ngã xuống đất to fall to the ground. crossroads
ngã tư a four way crossroads

[ngã]
to fall; to tumble down
Ngã xe máy / xe đạp
To fall off one's motorbike/bicycle
Ngã úp mặt xuống
To fall flat on one's face
Đỡ cho ai khỏi bị ngã
To save somebody from falling
Ngã xuống bất tỉnh
To fall down in a faint; To fall unconscious/senseless
towards
Đi ngã Gò Vấp
To go towards Go Vap
Ta sẽ đi ngã nào đây?
Which way shall we go?
Ngã lên ngã xuống
To fall again and again



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.