|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ ngơi
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghỉ ngơi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have/take a rest | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cần nghỉ ngơi | | To want rest | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghỉ ngơi một thời gian | | To rest for a (short) spell | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bác sĩ bắt bà ấy nghỉ ngơi một tháng | | The doctor prescribed her a month's rest |
Rest, take a rest
|
|
|
|