 | [nghiêm chỉnh] |
|  | serious; strict, grave, thoughtful |
|  | Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động |
| To strictly observe labour discipline |
|  | Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh |
| He is a very serious worker |
|  | Trời đang mưa " nghiêm chỉnh "/" ra trò " |
| It's raining in earnest now |