|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài trời
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngoài trời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | outdoor; open-air; in the open (air) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này | | In this village, there are two open-air film shows a week | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những trò chơi ngoài trời / trong nhà | | Outdoor/indoor games | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngủ ngoài trời | | To sleep outdoors |
In the open [air] Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này In this village, there are two open-air film shows a week Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời To sleep in the open on a sultry summmer night
|
|
|
|