Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoài trời


[ngoài trời]
outdoor; open-air; in the open (air)
Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này
In this village, there are two open-air film shows a week
Những trò chơi ngoài trời / trong nhà
Outdoor/indoor games
Ngủ ngoài trời
To sleep outdoors



In the open [air]
Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này In this village, there are two open-air film shows a week
Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời To sleep in the open on a sultry summmer night

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.