|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoảy
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngoảy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Turn away in anger. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngoay ngoảy (láy, ý tăng ). = | | = Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời | | To turn away in anger without saying a word. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Wag, waggle. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chó ngoảy đuôi | | The dog wags its tail. |
Turn away in anger
Ngoay ngoảy (láy, ý tăng) Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời To turn away in anger without saying a word.
(địa phương) Wag, waggle Chó ngoảy đuôi The dog wags its tail
|
|
|
|