ngoắt ngoéo
 | [ngoắt ngoéo] | |  | Tortuous, devious. | |  | Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này! | | What a tortuous road! | |  | Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu | | He is very tortuous, don't trust him. | |  | zigzag; twisting, winding | |  | sinuous, complicated, tricky |
Tortuous, devious Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này! What a tortuous road! Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu He is very tortuous, don't trust him
|
|