|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngu si
| [ngu si] | | | cũng như ngu ngốc | | | Thick-headed; muddle-headed; grossly stupid crass | | | Ngu si hưởng thái bình | | where ignorance is bliss, tis folly to be wise |
Thick-headed Ngu si hưởng thái bình Ignorance is bliss; the fools will meet with luck
|
|
|
|