|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà bếp
noun
kitchen
 | [nhà bếp] | | |  | kitchen; cook-house | | |  | Nhà bếp có kích thước như một cái tủ chè | | | The kitchen is the size of a cupboard | | |  | Nhà bếp này có quá nhiều chỗ lãng phí | | | There's too much wasted space in this kitchen |
|
|
|
|