|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà trường
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà trường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | schoolhouse; school | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ điển dùng trong nhà trường | | School dictionary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ biết nhau từ hồi còn trên ghế nhà trường | | They've known each other at school |
School
School board of managers (directors)
|
|
|
|