| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| nhân chứng 
 
 
 
  noun 
  proof witness 
 
 |  | [nhân chứng] |  |  |  | deponent; witness |  |  |  | Triệu tập nhân chứng |  |  | To subpoena witnesses |  |  |  | Ra toà với tư cách nhân chứng |  |  | To appear as a witness |  |  |  | Nhân chứng cho bên nguyên |  |  |  | Xem nhân chứng buộc tội |  |  |  | Nhân chứng cho bên bị |  |  |  | Xem nhân chứng gỡ tội | 
 
 
 |  |  
		|  |  |