|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhơ nhớp
| [nhơ nhớp] | | | Filthy, mucky, sticky | | | Chân tay nhơ nhớp những bùn | | To have one's hands and feel all mucky with mud. | | | mean, base, foul |
Filthy, mucky Chân tay nhơ nhớp những bùn To have one's hands and feel all mucky with mud
|
|
|
|