|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhượng
 | [nhượng] | | |  | to sell | | |  | Nhượng lại cái vườn | | | To sell one's garden | | |  | Ông ấy nhượng căn nhà cho tôi với giá 100. 000 đô la | | | He let me have his house for 100,000 dollars; He sold me his house for 100,000 dollars | | |  | back of the knee; ham |
Sell, cede Nhượng lại cái vườn To sell one's garden
|
|
|
|