Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhập khẩu



verb
to import
sự nhập khẩu importation

[nhập khẩu]
to import
Nhâp khẩu máy móc
To import machinery
Đại lý nhập khẩu
Import agent
Người môi giới nhập khẩu
Import broker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.