|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhặt
verb
to pick up; to gather nhặt banh to gather the ball
adj
fast; quick
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhặt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pick up; to gather | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhặt cái gì dưới đất lên | | To pick something up off the ground | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhặt túi tiền ngoài phố | | To pick up a purse on the street | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhặt banh | | To gather the ball |
|
|
|
|