|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhịp nhàng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhịp nhàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Well-balanced, harmonious, in harmony. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau | | The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rythmic (al); rhythmically | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điệu múa nhịp nhàng | | A rythmical dance. |
Well-balanced, harmonious, in harmony Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau
The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way
Rythmic[al] Điệu múa nhịp nhàng A rythmical dance
|
|
|
|