|  nhỏng nhảnh 
 
 
 |  | [nhỏng nhảnh] |  |  |  | Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner. |  |  |  | cũng như nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng). |  |  |  | coquet (tish); affected, pretentious, flirt (with), play coquet (to, with) | 
 
 
 
  Behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner 
  nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng) 
 
 |  |