Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhong nhóng


[nhong nhóng]
Wait for long on tiptoe.
Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về
To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back.
wait with impatience



Wait for long on tiptoe
Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.