|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niên đại
noun
age, date ; erạ
![](img/dict/02C013DD.png) | [niên đại] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | date | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trống đồng này thuộc niên đại nào? | | What's the date of this kettledrum? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhớ rõ những niên đại quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam | | To have good memory for the most important dates in Vietnamese history |
|
|
|
|