|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuốt trôi
![](img/dict/02C013DD.png) | [nuốt trôi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) Pocket without a hitch, swallow. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nuốt trôi năm nghìn đồng | | To pocket without a hitch five thousand dong. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | swallow it whole |
(thông tục) Pocket without a hitch, swallow Nuốt trôi năm nghìn đồng To pocket without a hitch five thousand dong
|
|
|
|