|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương trình
noun
(toán học) equation
 | [phương trình] | | |  | (toán học) equation | | |  | n lớn nhất là bậc của phương trình | | | The greatest n is the degree of the equation | | |  | Phương trình vi phân / tích phân | | | Differential/integral equation | | |  | Giải phương trình | | | To solve an equation |
|
|
|
|