Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẩm cách


[phẩm cách]
cũng như phẩm giá
dignity, personal dignity, human dignity.
Giữ gìn phẩm cách.
To preserve one's human dignity.



Personal dignity, human dignity
Giữ gìn phẩm cách. To preserve one's human dignity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.