Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục kích



verb
to ambush; to lie in ambush

[phục kích]
to waylay; to ambush
Phục kích toán tuần tra của giặc
To lay/set an ambush for the enemy patrol; To waylay/ambush the enemy patrol
Nằm phục kích bên ngoài ấp chiến lược
To lie in wait/ambush outside the strategic hamlet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.