|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục kích
verb to ambush; to lie in ambush
| [phục kích] | | | to waylay; to ambush | | | Phục kích toán tuần tra của giặc | | To lay/set an ambush for the enemy patrol; To waylay/ambush the enemy patrol | | | Nằm phục kích bên ngoài ấp chiến lược | | To lie in wait/ambush outside the strategic hamlet |
|
|
|
|