| [quá độ] |
| | excessive; immoderate; intemperate |
| | Hút thuốc / nhậu nhẹt quá độ |
| To be an excessive smoker/drinker |
| | Ăn / uống quá độ |
| To eat/drink to excess; To eat/drink excessively; To overeat/overdrink |
| | transitional |
| | Đất nước đang trải qua thời kỳ quá độ |
| The country is passing through a transitional period |