 | [quá khứ] |
| |  | past |
| |  | Trở thành quá khứ |
| | To become a thing of the past |
| |  | Gánh nặng năm tháng / quá khứ |
| | The burden of the years/of the past |
| |  | Nhìn lại quá khứ của mình |
| | To look back on one's past |
| |  | Chúng ta hãy quên quá khứ! |
| | Let bygones be bygones!; Let's forget the past! |