Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẩn trí


[quẩn trí]
Become muddle-hearded.
Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí
To get muddle-headed because of many failures.
mentally confused



Become muđle-hearded
Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí To get muddle-headed because of many failures


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.