|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quanh quẩn
verb to hang about quanh quẩn cả ngày ở nhà to hang about in one's house all day adj devious nói quanh quẩn to talk in a devious way
| [quanh quẩn] | | | cũng như quẩn quanh | | động từ. | | | hang about/around; go round and round or to and fro; prowl round | | | quanh quẩn cả ngày ở nhà | | to hang about in one's house all day. | | tính từ. | | | devious. | | | nói quanh quẩn | | to talk in a devious way. |
|
|
|
|