Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quanh quẩn



verb
to hang about
quanh quẩn cả ngày ở nhà to hang about in one's house all day
adj
devious
nói quanh quẩn to talk in a devious way

[quanh quẩn]
cũng như quẩn quanh
động từ.
hang about/around; go round and round or to and fro; prowl round
quanh quẩn cả ngày ở nhà
to hang about in one's house all day.
tính từ.
devious.
nói quanh quẩn
to talk in a devious way.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.