|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quay phim
verb
to film, to record
![](img/dict/02C013DD.png) | [quay phim] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to shoot/make a film | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to film | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quay phim tại hiện trường (chứ không phải trong phim trường ) | | To film on location | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem người quay phim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhóm quay phim | | Camera crew | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) xem quay cóp |
|
|
|
|