quen nết
 | [quen nết] | |  | Have the bad habit of. | |  | thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc | | The little boy has got the bad habit of crying when waking up. |
Have the bad habit of thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc The little boy has got the bad habit of crying when waking up
|
|