|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rách
adj
torn giấy rách a torn piece of paper
 | [rách] |  | tính từ | |  | xem rách rưới | |  | torn | |  | giấy rách | | a torn piece of paper | |  | tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly | |  | rách như xơ mướp | | not having a rag to one's back | |  | rách như tổ đỉa | |  | in rags and tatters | |  | rách như xơ mướp | |  | ragged, tattered |
|
|
|
|