![](img/dict/02C013DD.png) | [rượu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | wine; alcohol |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cất rượu |
| To distill alcohol |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ rượu / thuốc lá |
| To give up drinking/smoking |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cấm bán rượu |
| The sale of alcohol is forbidden |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gan ông ấy không chịu được rượu nữa |
| His liver can no longer tolerate alcohol |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng bao giờ mó đến rượu |
| I never touch alcohol; I never drink |