|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảy
| [rảy] | | | Sprinkle. | | | Rảy nước xuống sân trước khi quét | | To sprinkle the yard with water before sweeping it. | | | Rảy nước thánh | | To sprinkle holy water. |
Sprinkle Rảy nước xuống sân trước khi quét To sprinkle the yard with water before sweeping it Rảy nước thánh To sprinkle holy water
|
|
|
|