Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rất


[rất]
very; very much
Rất tốt
Very good
great
Nàng rất có duyên
She is very charming; She has great charm
extremely; excessively
Tôi rất lấy làm tiếc
I am extremely sorry



very; very much; most
rất tốt very good
rất đỗi
adv
extremely, excessively


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.