Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rắn hổ mang



noun
copperhead
rắn hổ mang

[rắn hổ mang]
danh từ
copperhead
Indian cobra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.