![](img/dict/02C013DD.png) | [ra hiệu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to make a sign; to motion/signal to somebody to do something; to gesture; to beckon; to give somebody the signal to do something |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ra hiệu xuất phát / im lặng |
| To give the signal for departure/silence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta ra hiệu cho tôi đứng dậy |
| He gestured to me to stand up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng ra hiệu cho tôi đi theo nàng |
| She made signs for me to follow her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy vẫy tay ra hiệu cho chúng tôi dừng lại / đi tiếp |
| He waved us down/on |