|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng chói
adj
dazzlingly bright, brilliant một ngôi sao sáng chói a brilliant star
![](img/dict/02C013DD.png) | [sáng chói] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dazzling; sparkling | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | brilliant; stunning | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một hoạ sĩ tài hoa sáng chói | | A stunningly talented painter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một ngôi sao sáng chói | | A brilliant star |
|
|
|
|