Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sâu đậm


[sâu đậm]
Deepfelt, profound.
Tình cảm sâu đậm
Deepfelt sentiments, deepfelt feelings.



Deepfelt, profound
Tình cảm sâu đậm Deepfelt sentiments, deepfelt feelings


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.