![](img/dict/02C013DD.png) | [sản phẩm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | product; (nói chung) produce |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sản phẩm nông nghiệp |
| xem nông sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sản phẩm sữa (nói chung ) |
| Dairy produce |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một sản phẩm phần mềm |
| A software product |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tìm thị trường tiêu thụ sản phẩm của mình |
| To find a market for one's product |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một sản phẩm không có thị trường tiêu thụ |
| A product for which there is no market |