Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắp hàng



verb
to line up, to stand in lines

[sắp hàng]
to form a line; to line up; to fall in; to stand in line
Chỉ huy cho quân lính sắp hàng để kiểm tra
The commander lined up the troops for inspection
Cho trẻ sắp hàng
To make the children line up
Sắp hàng đi, các con!
Stand in line, children!
Sắp hàng chờ đợi
To stand/wait in line; To queue up



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.