|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sức sống
noun
vitality một dân tộc đầy sức sống a powerful nation
![](img/dict/02C013DD.png) | [sức sống] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem sinh lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một dân tộc đầy sức sống | | A nation full of vitality | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng vẫn còn xuân và tràn đầy sức sống | | She's still young and full/brimful of vitality; She's still young and bursting/brimming with vitality |
|
|
|
|