|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác hại
noun harm, damage verb to damage, to give damages tọ
| [tác hại] | | | damaging effect; harmful effect; evil influence | | | Những tác hại của rượu / ma tuý | | The evils of drink/drugs | | | to damage; to harm | | | xem có hại |
|
|
|
|