Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




verb
to wee, to wee-wee, to do a wee-wee

[tè]
động từ
to wee, to wee-wee, to do a wee-wee
(of children) piddle, urinate, make water, pee
low, short



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.