Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tê mê



adj
dead to the world

[tê mê]
tính từ
dead to the world
rapture, cestasy, be in rapture/cestasies, ravishing, entrancing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.