Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tản bộ



verb
to stroll, to amble

[tản bộ]
to go for a walk/stroll; to ramble; to saunter
Ta tản bộ xuống thư viện nhé?
How about sauntering down to the library?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.