Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tủ kính



noun
wardrobe

[tủ kính]
shop window
Những món hàng trong tủ kính
The items in the shop window


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.