| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [tai nạn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | accident; crash |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gây tai nạn |
| To cause an accident; to be responsible for an accident |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị tai nạn |
| To meet with an accident |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người bị tai nạn |
| Accident victim |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tai nạn khi máy bay cất cánh |
| Take-off accident |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tai nạn khi máy bay hạ cánh |
| Landing accident |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phòng ngừa những tai nạn xảy ra trong nhà |
| To prevent accidents in the home |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực hiện những biện pháp phòng ngừa tai nạn |
| To take accident prevention measures |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Gây tai nạn rồi bỏ trốn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Hit-and-run |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cần phải phạt nặng những tài xế gây tai nạn rồi bỏ trốn |
| Hit-and-run drivers must be severely punished |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn thú nhận là đã gây tai nạn rồi bỏ trốn |
| He's confessed to the hit-and-run |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Luật sư chuyên xúi người bị tai nạn đi kiện đòi bồi thường |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Ambulance chaser |