Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thà



adv
rather, better

[thà]
would rather do something than do something; would sooner do something than do something; before
Anh ta thà chết chứ không đầu hàng
He would sooner die than surrender; He wouldn't be seen dead surrendering
Thà tôi ngủ còn hơn xem một bộ phim tệ như vậy
I'd rather sleep than see such a bad film; I'd sleep before I saw such a bad film
Thà tôi chết còn hơn để hắn lấy con gái tôi
I 'll die before I let him marry my daughter
Thà chết còn sướng hơn!
I'd rather die!; I'll die first!
Thà không trả lời còn hơn!
It's better not to answer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.