|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thú
noun
pleasure, interest animal, beast, mammal
adj
interesting, pleasant
![](img/dict/02C013DD.png) | [thú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hobby; pastime; delight; pleasure | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những cái thú trong cuộc sống đồng quê | | The pleasures of country life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn uống là một trong những cái thú mà nó khoái nhất | | Eating is one of his favourite pastimes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | animal; beast; brute | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thú săn mồi | | Beast of prey | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thú nuôi để thồ | | Beast of burden | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thú nuôi để kéo xe | | Draught/draft animal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thú kiểng | | Pet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ' Xin đừng cho thú ăn ' | | 'Please do not feed the animals ' |
|
|
|
|