Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thần



noun
deity, genie unsual keenness extraodinary skill

[thần]
danh từ
deity, genie
extraodinary skill
unsual keenness, minister
wonderful, miraculous, amazing
official under a feudal ruler, subject
God, spirit, ghost, diety, preternatural
spiritual or religious matters, divine supernatual
soul, vital breath, vital principle, mental, intellectual, spiritual



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.