|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay đổi
verb
to change
![](img/dict/02C013DD.png) | [thay đổi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to alter; to modify; to change; to vary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời tiết thay đổi, nên chúng tôi chưa khởi hành | | There's a change in the weather, so we have not started yet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà chọc trời đó đã làm thay đổi bộ mặt của thành phố | | That skyscraper has changed the face of the town | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vẫn không thay đổi | | To remain unchanged/the same |
|
|
|
|