![](img/dict/02C013DD.png) | [thiếu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be short of...; to be deprived of...; to be deficient in...; to have no...; to lack |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiếu nước / không khí |
| Deprived of water/air; waterless/airless |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không thiếu gì cả, chỉ thiếu ý chí |
| To lack nothing but the will |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiếu tự tin |
| To lack self-confidence |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | in-; im-; un- |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiếu nhất quán |
| Inconsistent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiếu thực tế |
| Impractical; Unpractical |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dearth; lack; deficiency |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình trạng thiếu vi ta min E |
| Deficiency in vitamin E; vitamin E deficiency |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được phóng thích do thiếu chứng cứ |
| To be released for lack of proof |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | minus; missing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin vui lòng liên lạc với nhà cung cấp phần mềm nếu thiếu thứ gì |
| If anything is missing, please contact your software supplier |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong kệ sách thiếu hai quyển từ điển |
| There are two dictionaries missing from the bookshelf |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghế đó thiếu một chân |
| That chair is minus a leg |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem chịu 1 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem nợ 3 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số tiền mà anh của bà ấy thiếu bà ấy |
| The sum owed to her by her brother |